Có 2 kết quả:

被剝削者 bèi bō xuē zhě ㄅㄟˋ ㄅㄛ ㄒㄩㄝ ㄓㄜˇ被剥削者 bèi bō xuē zhě ㄅㄟˋ ㄅㄛ ㄒㄩㄝ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) person suffering exploitation
(2) the workers in Marxist theory

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) person suffering exploitation
(2) the workers in Marxist theory

Bình luận 0